fbpx
Từ điển thuật ngữ SEO 2024
Từ điển thuật ngữ SEO 2024

Trong thời đại công nghệ số, hiểu biết về các thuật ngữ tiếp thị số là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các mã trạng thái HTTP phổ biến trong digital marketing. Từ mã 200 OK đến lỗi 5XX, mỗi mã trạng thái đều có ý nghĩa và vai trò riêng. Cường Anh sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng chúng hiệu quả trong chiến lược tiếp thị số. Các mã này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn tác động trực tiếp đến SEO và thứ hạng trang web. Hãy cùng khám phá để tối ưu hóa website và cải thiện hiệu suất kinh doanh trực tuyến của bạn. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các mã trạng thái HTTP sẽ giúp bạn nắm bắt được nhiều cơ hội và hạn chế rủi ro trong môi trường tiếp thị số ngày nay.

Các thuật ngữ và định nghĩa trong tiếp thị kỹ thuật số

Các mã trạng thái HTTP

200 OK
Mã trạng thái HTTP 200 OK cho biết yêu cầu đã được máy chủ nhận và xử lý thành công. Người dùng sẽ được chuyển hướng đến URL đích.

301 Permanent Redirect
301 redirect là mã trạng thái HTTP cho biết URL đã được chuyển vĩnh viễn đến URL đích mới. Trình duyệt sẽ tự động chuyển hướng đến URL mới này.

302 Temporary Redirect
302 redirect tạm thời là mã trạng thái HTTP cho biết URL yêu cầu đã được chuyển tạm thời.

404 Not Found
404 là mã trạng thái HTTP cho biết trang hoặc tệp yêu cầu không tồn tại hoặc đã bị xóa. Có thể sử dụng 301 redirect để chuyển hướng URL này đến URL tương đương hoặc gần giống.

5XX Server Errors
Mã lỗi 5XX là mã trạng thái HTTP cho biết máy chủ không thể xử lý yêu cầu. Phản hồi nên bao gồm giải thích và cho biết lỗi này là tạm thời hay vĩnh viễn.

Các thuật ngữ tiếp thị số A-C

A

A/B Split Testing
A/B Split Testing là thử nghiệm với hai biến thể để xác định biến thể nào hoạt động tốt hơn trong một môi trường cụ thể. Điều này giúp hiểu rõ sở thích của khách hàng đối với trang web, kênh xã hội hoặc nền tảng quảng cáo.

Above The Fold
Above The Fold là phần nội dung người dùng nhìn thấy đầu tiên khi trang web tải trước khi họ cuộn xuống.

Ad extensions
Ad extensions là thông tin bổ sung dưới quảng cáo Google. Bao gồm các liên kết, thông tin giá, hoặc các chi tiết khác về công ty hoặc sản phẩm, giúp tăng khả năng hiển thị và tỷ lệ nhấp chuột.

Ad group
Ad group là tập hợp các quảng cáo nhắm mục tiêu cùng một bộ từ khóa.

Ad relevance
Ad relevance đo lường mức độ liên quan giữa từ khóa và quảng cáo, chủ yếu trong quảng cáo tìm kiếm trả phí.

Ad Manager
Ad Manager là công cụ của Facebook để tạo, đăng và theo dõi quảng cáo trên nền tảng này.

B

B2B
B2B là viết tắt của “Business-to-Business”, mô tả các công ty giao dịch với nhau thay vì với công chúng.

B2C
B2C là viết tắt của “Business-to-Consumer”, mô tả các công ty giao dịch với công chúng.

Backlink
Backlink là liên kết từ một trang web khác trỏ về trang web của bạn. Xây dựng backlink, hay link building, là yếu tố quan trọng trong xếp hạng SEO cùng với tạo nội dung và SEO kỹ thuật.

Banner Ad
Banner Ad là loại quảng cáo hiển thị trên trang web, có thể là hình ảnh hoặc văn bản, nhằm tăng lưu lượng truy cập đến trang web hoặc trang đích.

Bid
Bid là số tiền cao nhất bạn sẵn sàng trả cho mỗi nhấp chuột trong quảng cáo tìm kiếm trả phí.

Bid Strategy
Bid Strategy là chiến lược đấu thầu trong Google Ads, giúp nhắm mục tiêu mục tiêu tiếp thị. Có thể chọn từ trả theo nhấp chuột, trả theo chuyển đổi, hoặc trả theo lượt hiển thị.

Blackhat
Blackhat SEO là các thực hành xấu, không tuân theo hướng dẫn của Google, như nhồi nhét từ khóa và mua liên kết từ trang spam.

Bounce Rate
Bounce Rate là tỷ lệ phần trăm người dùng rời trang web mà không tương tác với trang khác. Tỷ lệ này có thể dùng để cải thiện mức độ liên quan của nội dung.

Breadcrumbs
Breadcrumbs là đường dẫn điều hướng hiển thị lộ trình người dùng để đến một trang cụ thể, thường ở đầu trang.

Broken links
Broken links là các liên kết trên trang web không còn tồn tại do trang đích không còn tồn tại hoặc lỗi máy chủ. Xem thêm ‘404 Not Found’ và ‘5XX Server Errors’ để biết thêm thông tin.

Các thuật ngữ tiếp thị số C-D

C

Campaign
Campaign là chuỗi hoạt động tiếp thị nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Chiến dịch có thể bao gồm các nhóm quảng cáo nhắm mục tiêu từ khóa khác nhau.

Canonical Tag/Rel=Canonical
Canonical Tag là thuộc tính HTML chỉ định phiên bản chính của trang web, giúp hợp nhất các vấn đề trùng lặp trong chỉ mục công cụ tìm kiếm.

CMS
CMS là viết tắt của “Content Management System”, các hệ thống quản lý nội dung như WordPress, Magento, Drupal.

Content
Content là thông tin trên website, ứng dụng hoặc mạng xã hội mà người dùng tiêu thụ. Nội dung có thể ở dạng văn bản, hình ảnh hoặc video.

Content Categorisation
Content Categorisation là việc tổ chức các trang web theo các danh mục mục đích.

Conversion
Conversion là việc hoàn thành hành động mong muốn trên trang web bởi người dùng, như mua hàng hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ.

Conversion Funnel
Conversion Funnel mô tả hành trình của người dùng từ khi nhận thức đến khi mua hàng, bao gồm các bước: Nhận thức, Quan tâm, Mong muốn và Hành động.

Conversion Rate
Conversion Rate là tỷ lệ phần trăm người truy cập hoàn thành hành động mong muốn trên trang web, như mua hàng hoặc đăng ký.

Cookies
Cookies là các mẩu dữ liệu nhỏ lưu trữ trên máy tính người dùng khi họ truy cập trang web, giúp trang web nhớ thông tin và hoạt động duyệt web của người dùng.

Copy
Copy là tài liệu viết nhằm khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc tăng nhận thức về thương hiệu.

Copywriting
Copywriting là quá trình viết nội dung cho trang web, bao gồm việc sử dụng từ khóa liên quan và các yếu tố khác để giúp trang xếp hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm.

Core Web Vitals (CWV)
CWV là bộ ba tín hiệu xếp hạng dựa trên hiệu suất và trải nghiệm người dùng:

  • Largest Contentful Paint (LCP): Đo lường thời gian khi phần tử nội dung lớn nhất trở nên hiển thị.
  • First Input Delay (FID): Đo lường khả năng phản hồi của trang trong khi tải.
  • Cumulative Layout Shift (CLS): Đo lường mức độ dịch chuyển của các phần tử trên trang khi tải.

CPA
CPA là viết tắt của “Cost Per Acquisition”, giá trả khi hoạt động tiếp thị dẫn đến chuyển đổi.

CPC
CPC là viết tắt của “Cost Per Click”, giá trả mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo.

CPL
CPL là viết tắt của “Cost Per Lead”, giá trả cho mỗi khách hàng tiềm năng.

CPM
CPM là viết tắt của “Cost Per Mille”, giá trả cho mỗi 1000 lần hiển thị.

Crawler
Crawler là phần mềm tìm kiếm nội dung mới và cập nhật trên internet. Các crawler của công cụ tìm kiếm theo dõi liên kết và gửi nội dung này đến chỉ mục.

CRO
CRO là viết tắt của “Conversion Rate Optimisation”, tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi, cải thiện hành trình người dùng trên trang web.

CSS
CSS là viết tắt của “Cascading Style Sheet”, dùng để định dạng giao diện và bố cục của trang web.

CTA
CTA là viết tắt của “Call to Action”, là nút hoặc lời kêu gọi khuyến khích người dùng liên hệ hoặc mua sản phẩm/dịch vụ.

CTR
CTR là viết tắt của “Click-Through Rate”, số lần người dùng nhấp vào liên kết so với tổng số lần xem liên kết đó.

D

Digital Garage
Digital Garage là nền tảng học trực tuyến miễn phí giúp bạn hiểu rõ hơn về mọi thứ kỹ thuật số và các công cụ của Google.

Digital Marketing
Digital Marketing là các kỹ thuật tiếp thị sử dụng công nghệ số như internet, công cụ tìm kiếm, mạng xã hội và email.

Digital PR
Digital PR là xây dựng liên kết thông qua các chiến dịch trực tuyến, bài viết chuyên môn và bình luận của chuyên gia.

Display Advertising
Display Advertising là hình thức quảng cáo kỹ thuật số sử dụng banner và các phương tiện truyền thông trực quan khác, phân phối qua mạng hiển thị.

Display Network
Display Network là mạng kỹ thuật số phân phối và hiển thị quảng cáo của bạn.

DR
DR là viết tắt của “Domain Rating”, chỉ số đánh giá liên kết của nền tảng Ahrefs, xác định tiềm năng xếp hạng và uy tín của trang web.

Các thuật ngữ tiếp thị số E-F

E

Earned Media
Earned Media là việc đạt được sự xuất hiện trên nền tảng của bên thứ ba thông qua nỗ lực quảng bá, có thể là hữu cơ hoặc trả phí.

Ecommerce
Ecommerce là “Thương mại điện tử”, chỉ các doanh nghiệp bán hàng trực tuyến. Ví dụ, một nhà bán lẻ trực tuyến bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

E-E-A-T
E-E-A-T là viết tắt của Experience, Expertise, Authoritativeness và Trustworthiness, tiêu chí chất lượng của Google để đánh giá độ tin cậy và liên quan của trang web.

Email Marketing
Email Marketing là phương pháp tiếp thị sử dụng email để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm.

Engagement Rate
Engagement Rate là chỉ số đo mức độ tương tác trên mạng xã hội, trang web hoặc ứng dụng. Tính bằng cách cộng số lượt thích, chia sẻ, bình luận và chia cho tổng số người theo dõi.

Evergreen Content
Evergreen Content là nội dung luôn có liên quan và tươi mới, như các bài viết hướng dẫn hoặc nghiên cứu điển hình.

F

Facebook Advertising
Facebook Advertising là mạng quảng cáo của Facebook, cho phép người dùng tiếp thị thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ đến người tiêu dùng trong cộng đồng Facebook.

Facebook Audience Insights
Facebook Audience Insights là công cụ của Facebook giúp nhà tiếp thị nhắm mục tiêu đối tượng dựa trên thông tin tổng hợp về nhân khẩu học, địa lý và hành vi mua sắm.

Facebook Business Page
Facebook Business Page là trang hồ sơ doanh nghiệp trên Facebook, tương tự như trang cá nhân nhưng dành cho doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có thể sử dụng để quảng bá thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ.

Facebook Live
Facebook Live là tính năng cho phép người dùng phát trực tiếp video trên Facebook.

Featured Snippet
Featured Snippet là hộp kết quả tìm kiếm hiển thị câu trả lời cho truy vấn của người dùng ngay trong trang kết quả tìm kiếm. Để đạt được featured snippets, cần trả lời câu hỏi cụ thể một cách rõ ràng và ngắn gọn.

Các thuật ngữ tiếp thị số G-K

G

Google Ads
Google Ads là dịch vụ quảng cáo trực tuyến của Google. Cho phép nhà tiếp thị tiếp cận người tiêu dùng qua trang tìm kiếm và mạng hiển thị của Google.

Google Algorithm
Google Algorithm là hệ thống toán học của Google để xác định vị trí trang web trên trang kết quả tìm kiếm. Được cập nhật khoảng 500-600 lần mỗi năm để đảm bảo kết quả tìm kiếm chính xác và tin cậy.

Google Analytics
Google Analytics là nền tảng phần mềm của Google giúp theo dõi hiệu suất trang web, như số lượng khách truy cập, cách họ tìm thấy trang web và các trang họ đã xem.

Google Keyword Planner
Google Keyword Planner là công cụ nghiên cứu từ khóa của Google để tối ưu hóa chiến dịch tìm kiếm.

Google Business Profile
Google Business Profile, trước đây là Google My Business, là nền tảng cho phép tạo trang doanh nghiệp trên Google, giúp hiển thị thông tin doanh nghiệp trong kết quả tìm kiếm và trên Google Maps.

Google Algorithm Update
Google thường xuyên cập nhật thuật toán để đảm bảo kết quả tìm kiếm chính xác và tin cậy. Các bản cập nhật như Google Penguin và Google Panda nhắm vào việc cải thiện chất lượng nội dung và liên kết.

GoogleBot
GoogleBot là user-agent của Google dùng để thu thập dữ liệu trang web và gửi thông tin đến chỉ mục của Google.

Google Search Console
Google Search Console cho phép chủ trang web và nhà tiếp thị kiểm tra hiệu suất tìm kiếm tự nhiên và cung cấp đề xuất tối ưu hóa.

GTM
Google Tag Manager là công cụ miễn phí của Google giúp quản lý và triển khai mã theo dõi trên trang web mà không cần chỉnh sửa mã trang web.

H

Hashtag
Hashtag là ký hiệu “#” được sử dụng trên mạng xã hội để người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan.

H1 Tag
H1 Tag là thẻ tiêu đề chính trên trang web, quan trọng nhất, thường là tiêu đề của trang.

Hreflang Tag
Hreflang Tag là giải pháp kỹ thuật cho trang web có nội dung tương tự ở nhiều ngôn ngữ hoặc vùng. Thẻ này cho Google biết nội dung có sẵn ở nhiều ngôn ngữ.

HTML
HTML là viết tắt của “Hyper Text Markup Language”, ngôn ngữ mã dùng để xây dựng và bố trí trang web.

HTTP Requests
HTTP Requests là giao thức cho phép chia sẻ và truyền tải thông tin giữa trình duyệt và trang web.

HTTPS
HTTPS là viết tắt của “Hypertext Transfer Protocol Secure”, dùng để kết nối an toàn trên mạng máy tính.

Hyperlink
Hyperlink là phần tử HTML tạo liên kết từ trang web này sang trang khác. Thường là từ hoặc hình ảnh được đánh dấu.

I

Image optimisation
Image optimisation là đảm bảo hình ảnh chất lượng cao và nén đủ để tải nhanh trên trang web mà không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng.

Impression
Impression là số lần trang web của bạn được xem trong kết quả tìm kiếm. Cũng dùng để mô tả số lần quảng cáo được nhìn thấy bởi đối tượng mục tiêu.

Impression Share
Impression Share là thuật ngữ thường dùng trong quảng cáo trả phí để đại diện cho tỷ lệ phần trăm lượt xem quảng cáo của người tiêu dùng.

Inbound links
Inbound links là các liên kết từ tên miền khác dẫn đến trang web của bạn.

Instagram Advertising
Instagram Advertising là quảng cáo trả phí để hiển thị quảng cáo trên nền tảng Instagram.

Instagram Stories
Instagram Stories là video hoặc hình ảnh ngắn mà người dùng đăng tải và chỉ tồn tại trong 24 giờ.

Instagram TV
Instagram TV là tính năng cho phép người dùng chia sẻ và xem video dài tới một giờ. Khác với Stories, video sẽ không bị xóa sau 24 giờ.

J

JavaScript
JavaScript là ngôn ngữ lập trình tạo hiệu ứng tương tác trên trang web. Thường được nhúng trong mã HTML.

K

Keyword
Keyword là cụm từ tìm kiếm mà người dùng sử dụng khi tìm kiếm nội dung. Được tối ưu hóa để trang web của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.

KPI
KPI là viết tắt của “Key Performance Indicator”, chỉ số đo lường hiệu suất để đánh giá mức độ hiệu quả của dự án tiếp thị, công ty hoặc nhân viên trong việc đạt được mục tiêu kinh doanh.

Các thuật ngữ tiếp thị số L-O

L

Landing Page
Landing Page là trang đầu tiên người dùng truy cập trên trang web của bạn. Đối với chiến dịch quảng cáo, trang này khuyến khích người dùng chuyển đổi. Đối với SEO, trang này được tối ưu để tăng khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.

Lead
Lead là khách hàng tiềm năng bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Lead đủ điều kiện là những khách hàng có khả năng cao sẽ mua hàng.

Lead Generation
Lead Generation là quá trình thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng mới để thúc đẩy doanh số bán hàng trong tương lai.

Link Building
Link Building là phương pháp tạo ảnh hưởng để các trang web khác đặt liên kết trở lại trang web của bạn, giúp tăng khả năng hiển thị tự nhiên.

Link Equity/Link Juice
Link Equity, hay “link juice”, là thuật ngữ mô tả sức mạnh một liên kết có thể truyền từ trang này sang trang khác. Sức mạnh này có thể thông qua liên kết nội bộ hoặc liên kết từ trang web khác.

Long-Tail Keywords
Long-Tail Keywords là các từ khóa có khối lượng tìm kiếm thấp, nhưng có ý định mua hàng cao, ít cạnh tranh và thường chuyển đổi tốt.

M

Marketing Funnel
Marketing Funnel mô tả hành trình của khách hàng từ khi là tiềm năng đến khi trở thành khách hàng trả tiền, với các giai đoạn: nhận thức, quan tâm, mong muốn và hành động.

Media Mix Modelling
Media Mix Modelling giúp xác định cách các kênh truyền thông khác nhau đóng góp vào mục tiêu tiếp thị và phân bổ ngân sách tối ưu.

Metadata
Metadata là thông tin ẩn của trang web, lưu trữ trong thẻ <head>. Đối với SEO, thẻ tiêu đề và mô tả meta là quan trọng vì chúng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.

Mobile-first
Mobile-first là chiến lược tiếp thị kỹ thuật số ưu tiên sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng làm công cụ chính để truy cập trang web của công ty.

Multi-Channel Marketing
Multi-Channel Marketing là sử dụng nhiều kênh tiếp thị như website, mạng xã hội, email, quảng cáo hiển thị để tiếp cận đối tượng rộng hơn.

Mobile Page Optimisation
Mobile Page Optimisation là tối ưu hóa trang web để hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình.

N

Nofollow/rel=”nofollow”
Nofollow là thuộc tính chỉ định cho các công cụ tìm kiếm không nên thu thập dữ liệu và không truyền sức mạnh liên kết qua liên kết này.

O

Off-Page Optimisation
Off-Page Optimisation là các biện pháp bên ngoài trang web để cải thiện hiệu suất tự nhiên, bao gồm xây dựng liên kết, PR kỹ thuật số và tương tác trên mạng xã hội.

On-Page Optimisation
On-Page Optimisation là các biện pháp trên trang web để cải thiện hiệu suất tự nhiên, như tối ưu từ khóa, viết mô tả meta và tạo nội dung.

Organic Traffic
Organic Traffic là số lượng người truy cập trang web qua kết quả tìm kiếm tự nhiên, không phải qua quảng cáo hoặc liên kết giới thiệu.

Owned Media
Owned Media là tài sản trực tuyến mà doanh nghiệp kiểm soát trực tiếp, như trang web, blog, hồ sơ và bài đăng trên mạng xã hội.

Tìm hiểu về sản phẩm của chúng tôi Bí Kíp ChatGPT!

Các thuật ngữ tiếp thị số P-T

P

Page View
Page View là lượt xem trang khi người dùng mở trang web trong trình duyệt.

Paid Media
Paid Media là thực hành tiếp thị bao gồm việc trả phí để quảng cáo tài sản trên nền tảng của bên thứ ba. Bao gồm quảng cáo tìm kiếm, mạng xã hội và quảng cáo hiển thị.

Performance Max (PMax)
Performance Max (PMax) là chiến dịch tự động dựa trên mục tiêu sử dụng học máy để tối đa hóa hiệu suất chiến dịch.

PPC
PPC là viết tắt của “Pay Per Click”, là loại quảng cáo trực tuyến mà nhà quảng cáo trả phí mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.

Publisher
Publisher là chủ sở hữu không gian kỹ thuật số mà nhà quảng cáo có thể mua, bao gồm ứng dụng, trang web và trang chia sẻ video.

Q

Quality Score
Quality Score là cách Google đánh giá chất lượng quảng cáo trả phí, dựa trên nội dung quảng cáo, tỷ lệ nhấp dự kiến và mức độ liên quan của trang đích.

Query
Query là từ khóa hoặc cụm từ mà người tìm kiếm nhập vào công cụ tìm kiếm để tìm thông tin.

QR code
QR code là viết tắt của “Quick Response code”, mã vạch có thể quét để mã hóa dữ liệu như văn bản hoặc URL.

R

Rankings
Rankings là vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm của công cụ tìm kiếm.

Ranking Signals
Ranking Signals là các tiêu chí mà công cụ tìm kiếm áp dụng khi đánh giá các trang web để xếp hạng kết quả tìm kiếm.

Remarketing
Remarketing, hay retargeting, là quá trình nhắm mục tiêu lại người dùng đã xem trang web hoặc sản phẩm của bạn.

Rich Snippets
Rich Snippets là các đoạn văn bản, dữ liệu hoặc nội dung trực quan xuất hiện trong tóm tắt kết quả tìm kiếm của Google.

ROAS
ROAS là viết tắt của “Return on Ad Spend”, là số tiền doanh thu quảng cáo so với chi phí quảng cáo.

Robots.txt
Robots.txt là tệp tin dùng để chỉ định cho các trình thu thập thông tin trang nào trên trang web có thể và không thể thu thập.

ROI
ROI là viết tắt của “Return On Investment”, kết quả tài chính sau khi đầu tư vào dịch vụ để cải thiện doanh nghiệp.

S

Schema Markup/Schema.org
Schema Markup là dạng metadata cấu trúc để cung cấp thông tin chi tiết hơn cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang web.

Search Impression Share
Search Impression Share là số lần hiển thị quảng cáo chia cho số lần hiển thị ước tính mà bạn có thể nhận được.

Search Engine
Search Engine là hệ thống phần mềm tìm kiếm và nhận diện nội dung trên web liên quan đến truy vấn cụ thể. Ví dụ: Google, Bing, Yahoo.

Search Intent
Search Intent là động lực thúc đẩy người dùng thực hiện tìm kiếm trên web.

SEM
SEM là viết tắt của “Search Engine Marketing”, bao gồm tất cả các loại hình quảng cáo trả phí.

SEO
SEO là viết tắt của “Search Engine Optimisation”, mục đích là tăng khả năng hiển thị trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.

SERPs
SERPs là viết tắt của “Search Engine Results Pages”, trang hiển thị kết quả tìm kiếm sau khi nhập truy vấn vào công cụ tìm kiếm.

Sessions
Sessions là chỉ số đo lường hành động, thời gian người dùng tương tác trên trang web.

Site Navigation
Site Navigation là việc di chuyển từ trang này sang trang khác trên cùng một tên miền thông qua các liên kết nội bộ.

Social Media Traffic
Social Media Traffic là lưu lượng truy cập từ mạng xã hội đến trang web hoặc ứng dụng khi người dùng nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết.

SSL Certificate
SSL Certificate là chứng chỉ số cung cấp xác thực cho trang web và cho phép kết nối an toàn.

Style Guide
Style Guide là tài liệu cung cấp hướng dẫn viết nội dung theo phong cách và giọng điệu của thương hiệu.

T

Target Audience
Target Audience là nhóm đối tượng cụ thể có đặc điểm chung, phù hợp với chân dung người mua của nhà tiếp thị, có khả năng cao quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ.

Technical SEO
Technical SEO là các hoạt động cải thiện cách trang web được thu thập, lập chỉ mục và hiển thị trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.

Title Tag
Title Tag là phần tử HTML xác định chủ đề của trang, thường hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm như tiêu đề có thể nhấp.

Top Of Funnel Marketing
Top Of Funnel Marketing là giai đoạn đầu của phễu bán hàng, nơi nhà tiếp thị tạo nhận thức về thương hiệu và tạo ra doanh số.

Tracking Cookie
Tracking Cookie là tệp văn bản nhỏ mà các trang web đặt trên trình duyệt của khách truy cập để theo dõi hành vi duyệt web.

Các thuật ngữ tiếp thị số U-Z

U

UI
UI là viết tắt của “User Interface”, điểm tương tác giữa con người và máy tính. UI là một phần của thiết kế UX, tập trung vào giao diện và cảm nhận tổng thể, trong khi UX tập trung vào toàn bộ trải nghiệm người dùng.

UR
UR là viết tắt của “URL Rating”, là chỉ số liên kết do Ahrefs tạo ra để đánh giá thẩm quyền và tiềm năng xếp hạng của một URL. Một chỉ số tương tự là PA, “Page Authority”, do Moz tạo ra.

URL
URL là viết tắt của “Universal Resource Locator”, địa chỉ của một trang web.

User Engagement
User Engagement là đánh giá phản hồi của khách truy cập trang web đối với trang sản phẩm, dịch vụ, bài viết hoặc blog.

User-Generated Content
User-Generated Content, hay “UGC”, là nội dung do người dùng tạo và đăng lên các nền tảng trực tuyến, như hình ảnh, video, văn bản và âm thanh. Ví dụ phổ biến là bình luận blog và chủ đề diễn đàn.

UX
UX là viết tắt của “User Experience”, mô tả cảm nhận và tương tác của người dùng khi điều hướng trang web. Quan trọng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhằm tăng khả năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

V

Video Marketing
Video Marketing là chiến lược tiếp thị tích hợp video với quảng cáo, bao gồm các loại video như lời chứng thực của khách hàng, video hướng dẫn, video tương tác, sự kiện phát trực tiếp và quảng cáo video.

Visits
Visits là chỉ số tính tổng số lần điều hướng trang từ khách truy cập đến trang web. Thường được sử dụng cùng với tỷ lệ chuyển đổi để hiểu rõ hơn về hiệu suất trang web.

W

Webinar
Webinar là hội thảo trực tuyến, tạo ra để cung cấp thông tin, đào tạo hoặc bán hàng cho khán giả quan tâm đến thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.

Website Analytics
Website Analytics là phân tích và báo cáo dữ liệu web để hiểu rõ hơn về hành vi của khách truy cập trang web.

Wireframe
Wireframe là hướng dẫn trực quan đại diện cho nội dung của một trang web. Được sử dụng trong quá trình thiết kế web để quyết định cách sắp xếp nội dung tốt nhất cho khả năng sử dụng.

X

XML Sitemap
XML Sitemap là tệp XML chi tiết các trang có thể lập chỉ mục trên trang web. Công cụ tìm kiếm sử dụng thông tin này để hiểu các trang web có thể thu thập và lưu trữ trong chỉ mục.

Y

Youtube Advertising
Youtube Advertising là quảng cáo trên Youtube, cung cấp 6 định dạng quảng cáo: quảng cáo hiển thị, video có thể bỏ qua, quảng cáo lớp phủ, video không thể bỏ qua, thẻ tài trợ và quảng cáo bumper, có thể tạo và chạy trên Google Ads.

Tìm hiểu thêm về 11 Công Cụ AI Marketing Tốt Nhất Năm 2024

Tổng kết

Hiểu rõ các thuật ngữ tiếp thị số là rất quan trọng để xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả. Từ các khái niệm cơ bản như UI/UX, URL, đến các chiến lược nâng cao như Video Marketing và Remarketing, mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của bạn. Cường Anh khuyến khích bạn áp dụng những kiến thức này vào thực tế để cải thiện hiệu suất tiếp thị và tăng cường tương tác với khách hàng.

Đừng chần chừ, hãy bắt đầu nâng cao kiến thức tiếp thị số của bạn ngay hôm nay! Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Hãy để Cường Anh đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục thế giới tiếp thị số.

Liên hệ ngay để bắt đầu hành trình tối ưu hóa tiếp thị số của bạn!

One thought on “Từ điển thuật ngữ Digital Marketing 2024”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one
Liên hệ